Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mixedness




mixedness
['mikstnis]
danh từ
tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp
tính chất chung cho cả nam lẫn nữ
tính lai, giống lai


/'mikstnis/

danh từ
tính chất lẫn lộn, tính chất pha trộn, tính chất ô hợp
tính chất chung cho cả nam lẫn nữ
tính lai, giống lai

Related search result for "mixedness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.