Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mixology




mixology
[mik'sɔlədʒi]
danh từ
(đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay


/mik'sɔlədʤi/

danh từ
(đùa cợt) thuật pha rượu côctay; tài pha rượu côctay

Related search result for "mixology"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.