Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mixtion


[mixtion]
danh từ giống cái
sự pha trộn, sự trộn
(dược học) sự trộn; thuốc trộn, hỗn dịch


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.