Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mizzle




mizzle
[mizl]
danh từ
mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
mưa phùn, mưa bụi
nội động từ
(từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn


/mizl/

danh từ
mưa phùn, mưa bụi

nội động từ
mưa phùn, mưa bụi

nội động từ
(từ lóng) rút lui, bỏ trốn, chạy trốn, tẩu, chuồn

Related search result for "mizzle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.