Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miếng



adj
flagment; piece; bit
miếng thịt piece of meat
miếng đất piece of land

[miếng]
piece; bit; lump (of sugar)
Miếng thịt
Piece of meat
Miếng đất
Piece of land
(thể dục thể thao) trick; lunge, thrust
Một miếng võ
A trick of the art of fighting



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.