|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
miếng
adj flagment; piece; bit miếng thịt piece of meat miếng đất piece of land
| | | | | | [miếng] | | | piece; bit; lump (of sugar) | | | Miếng thịt | | Piece of meat | | | Miếng đất | | Piece of land | | | (thể dục thể thao) trick; lunge, thrust | | | Một miếng võ | | A trick of the art of fighting |
|
|
|
|