Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mo




mo
[mou]
danh từ, số nhiều là mos
(thông tục) một thời gian rất ngắn; khoảnh khắc
Half a mo, I'm not ready
Xin chờ tí xíu, tôi chưa chuẩn bị xong
[,em'ou]
viết tắt
quân y sĩ (Medical Officer)
phiếu gửi tiền qua bưu điện (money-order)


/mou/

danh từ
(thông tục) (như) moment

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.