Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mobbish




mobbish
['mɔbi∫]
tính từ
(thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân
(thuộc) đám đông hỗn tạp
hỗn loạn, huyên náo, om sòm


/'mɔbiʃ/

tính từ
(thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân
(thuộc) đám đông hỗn tạp
hỗn loạn, huyên náo, om sòm

Related search result for "mobbish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.