|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mobile
 | [mobile] |  | tính từ | | |  | chuyển động, di động, lưu động, động | | |  | Pont mobile | | | cầu di động | | |  | La surface mobile de l'eau | | | mặt nước động | | |  | Unité mobile | | | đơn vị cơ động | | |  | linh hoạt, hay thay đổi | | |  | Visage mobile | | | nét mặt linh hoạt | | |  | Caractère mobile | | | tính hay thay đổi | | |  | caractères mobiles | | |  | (ngành in) chữ rời | | |  | garde nationale mobile | | |  | (sử học) dân quân (Pháp) |  | phản nghĩa Immobile. Fixe. Sédentaire |  | danh từ giống đực | | |  | vật chuyển động; động tử | | |  | Vitesse d'un mobile | | | vận tốc của vật chuyển động | | |  | động cơ | | |  | Mobile d'une action | | | động cơ hành động | | |  | (sử học) dân quân |
|
|
|
|