Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mobilité


[mobilité]
danh từ giống cái
tính chuyển động, tính di động, tính lưu động, tính động
Mobilité d'un organe
tính chuyển động được của một cơ quan
tính linh hoạt, tính hay thay đổi
Mobilité de l'humeur
tính khí thay đổi
phản nghĩa Immobilité. Fixité


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.