Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mobilization




mobilization
[,moubilai'zei∫n]
danh từ
sự huy động, sự động viên
mobilization orders
lệnh động viên
mobilization scheme (plan)
kế hoạch động viên


/,moubilai'zeiʃn/

danh từ
sự huy động, sự động viên
mobilization orders lệnh động viên
mobilization scheme (plan) kế hoạch động viên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mobilization"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.