Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mocassin


[mocassin]
danh từ giống đực
giày da mộc của người da đỏ Châu Mỹ
hài (giày nhẹ không dây buộc)
(động vật học) rắn hổ mang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.