Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moccasin





moccasin
['mɔkəsin]
danh từ
giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ)
(động vật học) rắn hổ mang


/'mɔkəsin/

danh từ
giày da đanh (của thổ dân Bắc-mỹ)
(động vật học) rắn hổ mang

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.