mode
 | [mode] |  | danh từ giống cái | | |  | thời thượng, thị hiếu đương thời | | |  | thời trang, mốt | | |  | Suivre la mode | | | theo thời trang | | |  | Lancer une mode | | | ra một mốt mới | | |  | ngành may mặc nữ | | |  | Travailler dans la mode | | | làm việc trong ngành may mặc | | |  | à la mode | | |  | đúng mốt, hợp thời trang | | |  | à la mode de | | |  | theo kiểu, theo cách | | |  | bœuf à la mode | | |  | thịt bò tiêm mỡ nấu cà rốt hành | | |  | magasin de modes | | |  | cửa hàng quần áo và đồ trang sức | | |  | passé de mode | | |  | lỗi thời |  | danh từ giống đực | | |  | phương thức, cách thức, lối | | |  | Mode de production | | | phương thức sản xuất | | |  | Mode de vie | | | lối sống | | |  | Mode d'action | | | cách hành động | | |  | (ngôn ngữ học) lối, thức | | |  | (âm nhạc) điệu | | |  | Mode mineur | | | điệu thứ | | |  | mode d'emploi | | |  | cách sử dụng, phương thức sử dụng |
|
|