Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modeler


[modeler]
ngoại động từ
(nghệ thuật) nặn, đắp
(nghệ thuật) diễn khối
(địa chất, địa lý) tạo dáng
L'érosion modèle le relief
sự xói mòn tạo dạng địa hình
(nghĩa bóng) khuôn theo
Modeler sa conduite sur celle de quelqu'un
khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của ai


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.