moderate
moderate | ['mɔdərit] | | tính từ | | | vừa phải; có mức độ | | | moderate price increases | | những sự tăng giá vừa phải | | | travelling at a moderate speed | | đi với tốc độ vừa phải | | | a moderate-sized bathroom | | một phòng tắm cỡ vừa phải | | | a moderate performance | | một cuộc trình diễn trung bình (không hay mà (cũng) không tồi) | | | a moderate sea | | sóng biển vừa phải (không lặng lắm mà (cũng) không động lắm) | | | ôn hoà, không quá khích | | | a man with moderate views | | một người có quan điểm ôn hoà | | | có chừng mực; điều độ | | | a moderate drinker | | một người uống rượu có chừng mực | | danh từ | | | người có quan điểm ôn hoà | | ngoại động từ | | | làm cho dịu, làm giảm nhẹ, tiết chế | | | to moderate one's anger | | bớt giận, kiềm chế cơn giận | | | to exercise a moderating influence on somebody | | có ảnh hưởng tiết chế đối với ai (kiểm soát được ai) | | nội động từ | | | dịu đi, nhẹ đi, bớt đi | | | the wind has moderated | | gió đã dịu bớt |
/'mɔdərit/
tính từ vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ moderate prices giá cả phải chăng ôn hoà, không quá khích a man of moderate opinion một người có tư tưởng ôn hoà
danh từ người ôn hoà
ngoại động từ làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế to moderate one's anger bớt giận
nội động từ dịu đi, nhẹ đi, bớt đi the wind is moderrating gió nhẹ đi, gió bớt lộng
|
|