 | [moderne] |
 | tính từ |
| |  | hiện đại |
| |  | Confort moderne |
| | tiện nghi hiện đại |
| |  | L'époque moderne |
| | thời hiện đại |
| |  | Société moderne |
| | xã hội hiện đại |
| |  | Equipement moderne |
| | trang thiết bị hiện đại |
| |  | cận đại |
| |  | Histoire moderne |
| | lịch sử cận đại |
| |  | classes modernes |
| |  | lớp tân học (ở trường trung học đối với lớp cổ điển) |
| |  | les temps modernes |
| |  | thời trung đại |
 | phản nghĩa Dépassé, obsolète, traditionnel, vieux. Ancien, antique, classique |
 | danh từ giống đực |
| |  | cái hiện đại |
| |  | (số nhiều) các tác giả hiện đại, phái tân |
| |  | Les anciens et les modernes |
| | các tác giả cổ đại và các tác giả hiện đại |
| |  | Querelle des anciens et des modernes |
| | cuộc tranh luận giữa phái cựu và phái tân |