Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modernist




modernist
['mɔdə:nist]
danh từ
người ủng hộ cái mới
người theo chủ nghĩa tân thời
(tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới


/'mɔdə:nist/

danh từ
người ủng hộ cái mới
người theo chủ nghĩa tân thời
(tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới

Related search result for "modernist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.