 | [modeste] |
 | tính từ |
| |  | khiêm tốn |
| |  | Un savant modeste |
| | nhà bác học khiêm tốn |
| |  | Air modeste |
| | vẻ khiêm tốn |
| |  | Être modeste dans ses prétentions |
| | khiêm tốn trong yêu sách |
| |  | Revenus modestes |
| | thu nhập khiêm tốn (ít ỏi) |
| |  | giản dị, xoàng xĩnh, tầm thường |
| |  | Mise modeste |
| | cách ăn mặc giản dị |
| |  | Un modeste présent |
| | món quà xoàng xĩnh |
| |  | Homme d'origine modeste |
| | người có nguồn gốc tầm thường (thấp hèn) |
| |  | Des gens d'une qualité intellectuelle très modeste |
| | những người trí óc rất tầm thường |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đúng mức |
 | phản nghĩa Excessif, grand; orgueilleux, prétentieux, vaniteux; effronté. Immodeste, indécent, provocant |
 | danh từ |
| |  | người khiêm tốn |
| |  | faire le modeste |
| |  | làm ra vẻ khiêm tốn, giản dị |