modestie
 | [modestie] |  | danh từ giống cái | | |  | tính khiêm tốn | | |  | Parler de soi avec modestie | | | khiêm tốn khi nói về mình | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tính giản dị | | |  | Vêtue avec modestie | | | ăn mặc giản dị | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) tính đúng mức |  | phản nghĩa Excès; audace, orgueil, prétention, vanité; indécence |
|
|