Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modesty




modesty
['mɔdisti]
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn
tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ
tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị


/'mɔdisti/

danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn
tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ
tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "modesty"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.