modifier
 | [modifier] |  | ngoại động từ | | |  | thay đổi, sửa đổi | | |  | Modifier une loi | | | sửa đổi một đạo luật | | |  | Modifier ses plans | | | thay đổi những dự án của mình | | |  | Modifier un texte | | | sửa đổi một bài văn |  | phản nghĩa Fixer, laisser, maintenir | | |  | bổ nghĩa | | |  | Adverbe qui modifie un verbe | | | phó từ bổ nghĩa cho một động từ |
|
|