 | [modération] |
 | danh từ giống cái |
| |  | tÃnh Ä‘iá»u độ |
| |  | Manger et boire avec modération |
| | ăn uống Ä‘iá»u độ |
| |  | sự đúng mức |
| |  | Réponse pleine de modération |
| | câu trả lá»i rất đúng mức |
| |  | sự giảm, sự giảm nhẹ |
| |  | Modération d'un impôt |
| | sự giảm nhẹ một thứ thuế |
| |  | Modération des prix |
| | sự giảm giá |
| |  | Modération de la vitesse |
| | sự giảm tốc độ |
 | phản nghĩa Abus, excès, extrémisme, immodération, intempérance |