Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moelleusement


[moelleusement]
phó từ
mềm mại, êm ái
S'étendre moelleusement sur un lit
ngả mình êm ái trên giường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.