 | [mois] |
 | danh từ giống đực |
| |  | tháng |
| |  | Le milieu du mois |
| | giữa tháng |
| |  | lương tháng |
| |  | Toucher son mois |
| | lĩnh lương tháng của mình |
| |  | être dans son premier (deuxième..) mois |
| | có mang được một (hai) tháng |
| |  | mois de Marie |
| | tháng năm |
| |  | mois de nourrice |
| | tiền thuê vú+ thời gian theo vú |
| |  | oublier les mois de nourrice |
| | trẻ ra |