|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moisi
 | [moisi] |  | tính từ | | |  | bị mốc | | |  | Confiture moisie | | | mứt bị mốc |  | danh từ giống đực | | |  | phần bị mốc | | |  | Enlever le moisi d'un fromage | | | bỏ phần bị mốc ở pho mát | | |  | Odeur de moisi | | | mùi mốc | | |  | ça sent le moisi | | |  | (tiếng lóng, biệt ngữ) tình hình không hay có nguy hiểm đấy |
|
|
|
|