|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moisir
 | [moisir] |  | ngoại động từ | | |  | làm mốc | | |  | L'humidité moisit le bois | | | ẩm thấp làm mốc gỗ |  | nội động từ | | |  | bị mốc | | |  | Confitures qui moisissent | | | mứt bị mốc | | |  | Laisser moisir l'argent | | | (nghĩa bóng) để tiền mốc ra (không dùng vào việc sinh lợi) | | |  | chết gí | | |  | Nous n'allons pas moisir ici toute la journée | | | chúng ta không thể chết gí cả ngày ở đây được |
|
|
|
|