|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moissonner
 | [moissonner] |  | ngoại động từ | | |  | gặt | | |  | Moissonner du riz | | | gặt lúa | | |  | Moissonner un champ | | | gặt (lúa) một cánh đồng | | |  | Champ moissonné | | | cánh đồng đã gặt | | |  | (nghĩa bóng) thu lượm | | |  | moissonner des succès | | | thu lượm thành công | | |  | (văn học) huỷ diệt | | |  | La guerre moissonne les vies humaines | | | chiến tranh huỷ diệt sinh mạng |
|
|
|
|