Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moissonner


[moissonner]
ngoại động từ
gặt
Moissonner du riz
gặt lúa
Moissonner un champ
gặt (lúa) một cánh đồng
Champ moissonné
cánh đồng đã gặt
(nghĩa bóng) thu lượm
moissonner des succès
thu lượm thành công
(văn học) huỷ diệt
La guerre moissonne les vies humaines
chiến tranh huỷ diệt sinh mạng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.