Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moleskin




moleskin
['moulskin]
danh từ
da lông chuột chũi
nhung vải môletkin
quần áo bằng nhung vải môletkin


/'moulskin/

danh từ
da lông chuột chũi
nhung vải môletkin
quần áo bằng nhung vải môletkin

Related search result for "moleskin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.