|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mollification
mollification | [,mɔlifi'kei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu |
/,mɔlifi'keiʃn/
danh từ
sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu
|
|
|
|