Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mollification




mollification
[,mɔlifi'kei∫n]
danh từ
sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu


/,mɔlifi'keiʃn/

danh từ
sự làm giảm đi, sự làm bớt đi, sự làm dịu đi, sự làm nguôi đi, sự xoa dịu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.