Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mollusque


[mollusque]
danh từ giống đực
(động vật học) động vật thân mềm
(số nhiều, động vật học) ngành thân mềm
(nghĩa bóng) kẻ nhu nhược


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.