momie
 | [momie] |  | danh từ giống cái | | |  | xác ướp | | |  | Les momies égyptiennes | | | những xác ướp Ai Cập | | |  | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người khô đét | | |  | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người ngồi ì ra | | |  | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) người lạc hậu | | |  | comme une momie | | |  | bất động, không hiệu lực |
|
|