|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
momifier
| [momifier] | | ngoại động từ | | | ướp xác | | | Cadavre momifié | | xác ướp | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho trơ ra, làm cho không nhúc nhích | | | L'inaction le momifie peu à peu | | sự không hoạt động dần làm cho nó trơ ra | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho gầy đét đi |
|
|
|
|