|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mon
 | [mon] |  | tính từ (giống cái ma; số nhiều mes) | | |  | (của) tôi | | |  | Mon camarade | | | bạn tôi | | |  | Mon opinion | | | ý kiến của tôi | | |  | Mon meilleur ami | | | người bạn tốt nhất của tôi | | |  | à mon avis | | | theo ý tôi | | |  | Ma mère | | | mẹ tôi | | |  | Ma famille | | | gia đình tôi | | |  | Mes livres | | | những cuốn sách của tôi | | |  | Mes parents | | | cha mẹ tôi | | |  | Tout est de ma faute | | | tất cả là lỗi của tôi | | |  | Mon métier | | | nghề nghiệp của tôi |
|
|
|
|