Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monachisme


[monachisme]
danh từ giống đực
đời sống thầy tu
chế độ tu sĩ
Le quatrième siècle fut l'âge d'or du monachisme
kỉ thứ tư là thời kì hoàng kim của chế độ tu sĩ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.