Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monandrous




monandrous
[mɔ'nændrəs]
tính từ
(thực vật học) chỉ có một nhị
(thuộc) chế độ một chồng


/mɔ'nændrəs/

tính từ
(thực vật học) chỉ có một nhị
(thuộc) chế độ một chồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.