|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monarchie
| [monarchie] | | danh từ giống cái | | | chế độ quân chủ | | | Monarchie absolue | | chế độ quân chủ chuyên chế | | | Monarchie constitutionnelle | | chế độ quân chủ lập hiến | | | nước quân chủ | | | L'Espagne est une monarchie | | Tây Ban Nha là một nước quân chủ | | phản nghĩa Aristocratie, démocratie, oligarchie; république |
|
|
|
|