Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monarchie


[monarchie]
danh từ giống cái
chế độ quân chủ
Monarchie absolue
chế độ quân chủ chuyên chế
Monarchie constitutionnelle
chế độ quân chủ lập hiến
nước quân chủ
L'Espagne est une monarchie
Tây Ban Nha là một nước quân chủ
phản nghĩa Aristocratie, démocratie, oligarchie; république



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.