Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mondain


[mondain]
tính từ
(thuộc) thú ăn chơi của xã hội thượng lưu
Ecrivain mondain
nhà thơ viết về thú ăn chơi của xã hội thượng lưu
thích ăn chơi giao thiệp
Un homme mondain
người thích ăn chơi giao thiệp
(tôn giáo) trần tục
phản nghĩa Religieux
police mondaine
cảnh sát (truy quét buôn lậu) ma tuý
danh từ
người thích ăn chơi giao thiệp
danh từ giống cái
cảnh sát (truy quét buôn lậu) ma tuý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.