Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monetize




monetize
['mʌnitaiz]
Cách viết khác:
monetise
['mʌnitaiz]
ngoại động từ
đúc thành tiền
cho lưu hành làm tiền tệ


/'mʌnitaiz/ (monetise) /'mʌnitaiz/

ngoại động từ
đúc thành tiền
cho lưu hành làm tiền tệ

Related search result for "monetize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.