Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
money-bag




money-bag
['mʌnibæg]
danh từ
túi đựng tiền; bao đựng tiền


/'mʌnibæg/

danh từ
túi đựng tiền; ví đựng tiền
(số nhiều) của cải, tài sản
(số nhiều) người có của, người tham tiền

Related search result for "money-bag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.