Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
money-making




money-making
['mʌni,meikiη]
danh từ
sự làm tiền
sự mang lợi
sự đúc tiền
tính từ
mang lợi, có thể làm lợi


/'mʌni,meikiɳ/

danh từ
sự làm tiền
sự mang lợi
sự đúc tiền

tính từ
mang lợi, có thể làm lợi

Related search result for "money-making"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.