Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
money-order




money-order
['mʌni,ɔ:də]
danh từ
phiếu gửi tiền (qua bưu điện)


/'mʌni,ɔ:də/

danh từ
phiếu gửi tiền (qua bưu điện)

Related search result for "money-order"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.