Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monition




monition
[mou'ni∫n]
danh từ
sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
(tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
(pháp lý) giấy gọi ra toà


/mou'niʃn/

danh từ
sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
(tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
(pháp lý) giấy gọi ra toà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monition"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.