Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monition


[monition]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lệnh cảnh cáo
(tôn giáo) sự công bố lệnh cảnh cáo


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.