Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monk





monk
[mʌηk]
danh từ
thầy tu, thầy tăng
superior monk
thượng toạ


/mʌɳk/

danh từ
thầy tu, thầy tăng !superior monk
thượng toạ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.