Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monkery




monkery
['mʌηkəri]
danh từ
(thông tục) bọn thầy tu
đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu
tu viện


/'mʌɳkəri/

danh từ
(thông tục) bọn thầy tu
đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu
tu viện

Related search result for "monkery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.