Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monkey-wrench




monkey-wrench
['mʌηkirent∫]
danh từ
(kỹ thuật) chìa vặn điều cữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chướng ngại, cái cản trở


/'mʌɳkirentʃ/

danh từ
(kỹ thuật) chìa vặn điều cữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chướng ngại, cái cản tr

Related search result for "monkey-wrench"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.