Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monochord




monochord
['mɔnoukɔ:d]
danh từ
(âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu


/'mɔnoukɔ:d/

danh từ
(âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.