Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monoclinal




monoclinal
[,mɔnə'klainəl]
tính từ
(địa lý,địa chất) đơn nghiêng


/,mɔnə'klainəl/

tính từ
(địa lý,ddịa chất) đơn nghiêng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.