Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monocotyledonous




monocotyledonous
['mɔnou,kɔti'li:dənəs]
tính từ
(thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm


/'mɔnou,kɔti'li:dənəs/

tính từ
(thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.