Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monodactylous




monodactylous
[,mɔnə'dæktiləs]
tính từ
động có một ngón


/,mɔnə'dæktiləs/

tính từ
động có một ngón

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.